Có 1 kết quả:
停靠站 tíng kào zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄎㄠˋ ㄓㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bus or tram stop
(2) intermediate stop (on route of ship, plane etc)
(3) port of call
(4) stopover
(2) intermediate stop (on route of ship, plane etc)
(3) port of call
(4) stopover
Bình luận 0