Có 1 kết quả:

停靠站 tíng kào zhàn ㄊㄧㄥˊ ㄎㄠˋ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bus or tram stop
(2) intermediate stop (on route of ship, plane etc)
(3) port of call
(4) stopover

Bình luận 0